Danh mục

Điều hành công việc


Điều hành CV Phòng GD-ĐT



Văn bản mới

  • KTGK1 HĐTNHN

    view : 12 | down : 5
  • Ma trận, HDC KTGK1 KHTN, Công Nghệ

    view : 9 | down : 6
  • Ma trận, HDC KTGK1 Tiếng Anh

    view : 10 | down : 5
  • Ma trận, HDC KTGK1 Môn Toán-Tin

    view : 9 | down : 5
  • Ma trận, HDC KTGK1 Môn LS-ĐL, CD, MT

    view : 14 | down : 7
  • ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 (2024-2025)

    view : 34 | down : 46
  • KẾ HOẠCH LỒNG GHÉP QP-AN (2024-2025)

    view : 49 | down : 31
  • KẾ HOẠCH HKPĐ (2024-2025)

    view : 34 | down : 21
  • KẾ HOẠCH GDKNS, HĐTNHN, QTUX CHO TE, HS (2024-2025)

    view : 32 | down : 28
  • KẾ HOẠCH KIỂM TRA NỘI BỘ (2024-2025)

    view : 36 | down : 23

Thăm dò ý kiến

Giao diện mới website nhà Trường?

Đẹp.

Hài hòa.

Sinh động.

Bình thường.

Thành viên đăng nhập

Đồng hồ

Trang nhất » Tin Tức » Thông tin - Thông báo

Danh sách đội tuyển bồi dưỡng HSG lớp 9 - Năm học 2016 - 2017

Danh sách đội tuyển HSG lớp 9 bồi dưỡng dự thi tỉnh của Phòng Giáo dục - Đào tạo Núi Thành, Năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH            
 
 
   
 
 
 
     
 
 
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI DỰ THI CẤP TỈNH
NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Lê Thị Bảo Tâm
26/05/2002
Lý Thường Kiệt Hóa học 18.50 1 Nhất
2 Trần Phi Hùng 22/03/2002 Lý Thường Kiệt Hóa học 18.13 2 Nhì
3 Nguyễn Thị Hằng Như
07.03.2002
Lương Thế Vinh Hóa học 17.75 3 Nhì
4 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 7/2/2002 Kim Đồng Hóa học 17.50 4 Ba
5 Nguyễn Văn Sinh 1/1/2002 Lý Thường Kiệt Hóa học 16.88 5 Ba
6 Nguyễn Huy Khương 1/2/2002 Lý Thường Kiệt Hóa học 16.13 6 Ba
7 Huỳnh Trọng Tín 12/7/2002 Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 15.75 7 KK
8 Trần Thành Lập 20/03/2002 Nguyễn Khuyến Hóa học 15.50 8 KK
9 Nguyễn Lê Hoài Thanh  24/09/2002 Kim Đồng Hóa học 15.00 9 KK
10 Trần Nguyễn Tới 30/05/2002 Nguyễn Trãi Hóa học 14.75 10 KK
Danh sách này có: 10 học sinh :  
       
       
                 
             
     
 
         
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Nguyễn Bùi Minh Thư 17/01/2002 Nguyễn Khuyến Ngữ văn 7.75 1 Nhất
2 Bùi Thị Kiều 07/02/2002 Quang Trung Ngữ Văn 6.75 2 Nhì
3 Nguyễn Mai Cẩm Nhung 25/8/2002 Trần Cao Vân Ngữ Văn 6.75 2 Nhì
4 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/8/2002 Chu Văn An Ngữ Văn 6.50 4 Ba
5 Lê Thị Loan 18/01/2002 Quang Trung Ngữ Văn 6.25 5 Ba
6 Phạm Thị Lan Trinh 28/3/2002 Nguyễn Trãi Ngữ Văn 6.25 5 Ba
7 Đỗ Thị Diệu Hương 9/1/2002 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 6.00 7 KK
8 Nguyễn Thị Nhã Uyên 18/10/2002 Lý Thường Kiệt Ngữ văn 6.00 7 KK
Danh sách này có: 08 học sinh :            
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
       
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN   Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Nguyễn Lương 8/2/2002 Lý Thường Kiệt Toán 17.50 1 Nhất
2 Trần Văn Đoàn 21/8/2002 Huỳnh Thúc Kháng Toán 16.50 2 Nhì
3 Lưu Lê Bá Chính 29/09/2002 Lê Lợi Toán 16.00 3 Nhì
4 Mai Thị Trà My 1/7/2002 Lý Thường Kiệt Toán 16.00 3 Nhì
5 Nguyễn Đức Triết 1/1/2002 Lê Lợi Toán 14.00 5 Ba
6 Trần Thị Hạ 5/8/2002 Lý Thường Kiệt Toán 13.50 6 Ba
7 Đặng Thị Thanh Hằng 15/08/2002 Kim Đồng Toán 12.25 7 KK
8 Trần Thị Hương Trinh 15/2/2002 Phan Bá Phiến Toán 12.25 7 KK
9 Nguyễn Quỳnh Quyên 04/01/2002 Trần Quý Cáp Toán 11.75 9 KK
10 Nguyễn Hữu Thiên 12/12/2002 Chu Văn An Toán 11.00 10 KK
Danh sách này có: 10 học sinh :  
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
       
 
 
   
 
 
                   
         
 
         
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Đoàn Trung Kiên 1/1/2002 Lê Lợi Vật lý 17.50 1 Nhất
2 Lê Nhật Kha 23/7/2002 Lý Thường Kiệt Vật lý 16.75 2 Nhì
3 Nguyễn Minh Nhật 07/02/2002 Trần Cao Vân Vật lý 16.50 3 Nhì
4 Nguyễn Quốc Tuấn 29/04/2002 Nguyễn Khuyến Vật lý 15.50 4 Ba
5 Nguyễn Vân Trinh 25/04/2002 Kim Đồng Vật lý 15.00 5 Ba
6 Bùi Xuân Lam 26/01/2002 Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 14.50 6 Ba
7 Nguyễn Đình Huy 11/6/2002 Lý Thường Kiệt Vật lý 13.50 7 KK
8 Nguyễn Thị Hậu 30/4/2002 Chu Văn An Vật lý 13.00 8 KK
9 Phạm Bá Hà Phương 20/09/2002 Kim Đồng Vật lý 12.75 9 KK
Danh sách này có: 9 học sinh :            
       
PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH            
 
 
   
 
 
                   
         
 
         
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Bùi Thị Ái Diễm 16/08/2002 Phan Châu Trinh Tin học    13.3 1 Nhất
2 Nguyễn Văn Hiếu 11/7/2002 Nguyễn Khuyến Tin học    12.8 2 Nhì
3 Nguyễn Thiện Hoàng 1/1/2002 Nguyễn Khuyến Tin học    12.5 3 Nhì
4 Huỳnh Nhất Trí 15/10/2002 Phan Bá Phiến Tin học    12.0 4 Ba
5 Đỗ Tấn Vinh 05/01/02 Phan Châu Trinh Tin học    11.0 5 Ba
6 Nguyễn Thị Hoàng Linh 16/03/2002 Phan Châu Trinh Tin học    10.5 6 Ba
7 Nguyễn Hồng Trương 12/7/2002 Phan Bá Phiến Tin học    10.0 7 KK
8 Trần Hữu Phước 9/6/2002 Nguyễn Khuyến Tin học    10.0 7 KK
Danh sách này có: 8 học sinh :  
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
             
PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH            
 
 
   
 
 
                   
         
 
         
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Đặng Thị Kim Ái 10/7/2002 Phan Châu Trinh Địa lí 13.00 1 Nhất
2 Huỳnh Nhật Linh 13/12/2002 Phan Châu Trinh Địa lí 12.75 2 Nhì
3 Võ Công Thư 12/05/2002  Kim Đồng Địa lí 12.50 3 Nhì
4 Nguyễn Thị Tú Anh 27/01/2002 Trần Hưng Đạo Địa lí 12.00 4 Ba
5 Nguyễn Trần Đức Anh 26/01/2002 Chu Văn An Địa lí 11.75 5 Ba
6 Hồ Thị Trúc 12/9/2002 Chu Văn An Địa lí 11.75 5 Ba
7 Phạm Minh Hiếu 12/10/2002 Trần Hưng Đạo Địa lí 11.50 7 KK
8 Phạm Văn Hiếu 10/1/2002 Nguyễn Khuyến Địa lí 11.50 7 KK
9 Huỳnh Thị Thanh Nhã 18/02/2002 Trần Hưng Đạo Địa lí 11.50 7 KK
Danh sách này có: 9 học sinh :  
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
       
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Hoàng Thị Xuân Mai 25/02/2002 Nguyễn Trãi Lịch Sử 16.75 1 Nhất
2 Phạm Thị Cúc Phương 2/8/2002 Nguyễn Khuyến Lịch sử 12.75 2 Nhì
3 Nguyễn Thanh Vương 29/8/2002 Nguyễn Trãi Lịch Sử 12.75 2 Nhì
4 Đỗ Thị Thanh Trang 12/05/02 Phan Châu Trinh Lịch Sử 12.50 4 Ba
5 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 01.9.2002 Lương Thế Vinh Lịch sử 12.00 5 Ba
6 Ngô Thị Mỹ Tâm 3/5/2002 Phan Bá Phiến Lịch sử 11.50 6 Ba
7 Nguyễn Thị Thu Lệ 18/01/2002 Nguyễn Khuyến Lịch sử 11.25 7 KK
8 Phạm Thị Hoài Xinh 19/12/2002 Chu Văn An Lịch Sử 10.75 8 KK
9 Ngô Thị Thanh Nhàn 23/11/2002 Phan Bá Phiến Lịch sử 10.25 9 KK
Danh sách này có: 9 học sinh :  
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
       
                 
PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH            
 
 
   
 
 
                   
         
 
         
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Nguyễn Thị Thùy Vinh 17/5/2002 Chu Văn An Sinh học 14.25 1 Nhất
2 Phạm Thị Như 17/6/2002 Chu Văn An Sinh học 12.00 2 Nhì
3 Nguyễn Phan Trọng 6/12/2002 Lê Lợi Sinh học 12.00 2 Nhì
4 Dương Thị Diễm Quỳnh 06/09/2002 Kim Đồng Sinh học 11.50 4 Ba
5 Nguyễn Thị Ái 4/1/2002 Phan Bá Phiến Sinh học 11.25 5 Ba
6 Nguyễn Thị Thu 8/4/2002 Lê Lợi Sinh học 11.00 6 Ba
7 Nguyễn Tấn Tiên 7/12/2002 Nguyễn Khuyến Sinh học 10.75 7 KK
8 Nguyễn Thị Lan Anh  23/07/2002 Lý Thường Kiệt Sinh học 10.50 8 KK
9 Phạm Hoài Thương 6/9/2002 Nguyễn Khuyến Sinh học 10.25 9 KK
10 Huỳnh Thị Ngọc Vỹ 20/6/2002 Phan Bá Phiến Sinh học 10.25 9 KK
Danh sách này có: 10 học sinh :  
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
      Người lập bảng   PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
                    (Đã kí)      
       
                   
         
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN BỒI DƯỠNG HSG DỰ THI TỈNH
 NĂM HỌC: 2016 - 2017
                 
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Môn  Điểm Vị
 thứ
Xếp
giải
1 Nguyễn Phương 16/02/2002 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 15.5 1 Nhất
2 Nguyễn Phạm Anh 24/3/2002 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 15.1 2 Nhì
3 Nguyễn Thị Thu Phương 02/02/2002 Trần Cao Vân Tiếng Anh 14.0 3 Nhì
4 Dương Nguyễn Tú Uyên 28/05/2002 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 14.0 3 Nhì
5 Nguyễn Đức Anh Khoa 02/12/2002 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 13.9 5 Ba
6 Huỳnh Phổ Tịnh Nhân 16/8/2002 Chu Văn An Tiếng Anh 13.7 6 Ba
7 Doãn Thị Thu Uyên 17/05/2002 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 13.4 7 KK
8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/11/2002 Chu Văn An Tiếng Anh 13.2 8 KK
9 Tràn Thị Thu 18.03.2003 Lương Thế Vinh Tiếng Anh 13.1 9 KK
10 Nguyễn Thị Hà My 21/09/2002 Nguyễn Khuyến Tiếng Anh 13.1 9 KK
Danh sách này có: 10 học sinh :  
      Núi Thành, ngày 28 tháng 7 năm 2016
       

Nguồn tin: PGD Nui Thành

Tổng số điểm của bài viết là: 6 trong 2 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn