Thư viện nhà trường
BÀI GIỚI THIỆU SÁCH NHÂN NGÀY THÀNH LẬP HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10 Kính thưa : - BGH Trường THCS Lý Thường Kiệt Quý thầy giáo, cô giáo trong hội đồng sư phạm Các em học sinh thân mến!...
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I KHỐI 7, 9 CA SÁNG | Lần 1 | ||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 9.1 | 9.2 | 9.3 | 9.4 | 9.5 | 7.1 | 7.2 | 7.3 | 7.4 | |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Lý( Hà) | Văn(Liên) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Lý(Tiến) | Anh(Hiệp) | MT(Hằng) | Văn(Tuyền) | Sinh(Hạnh) | ||
3 | Hóa(Duyên) | Văn(Liên) | Anh(Hiệp) | Văn(Toàn) | CNg(Tiến) | MT(Hằng) | Sinh(Hạnh) | Sử(Hương) | Văn(Tuyền) | ||
4 | Văn(Liên) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Sinh(Hạnh) | Anh(Hiệp) | MT(Hằng) | Văn(Tuyền) | ||
5 | Văn(Liên) | Anh(Hiệp) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Văn(Toàn) | Sử(Hương) | Văn(Tuyền) | Sinh(Hạnh) | MT(Hằng) | ||
3 | 1 | Địa(Quá) | Lý( Hà) | Sinh(Giang) | Hóa(MVân) | Sử(Hương) | Văn(U.Anh) | Địa(Vương) | Anh(Võ Anh) | CD(Thuỷ) | |
2 | MT(Hằng) | Địa(Quá) | CNg(ĐToàn) | Sinh(Giang) | Toán(Nhựt) | Văn(U.Anh) | Sử(Hương) | CD(Thuỷ) | Lý( Hà) | ||
3 | Anh(Võ Anh) | MT(Hằng) | Địa(Quá) | Sử(Hương) | Hóa(MVân) | Toán(Cường) | CD(Thuỷ) | Toán(Nhựt) | Địa(Vương) | ||
4 | Toán(Cường) | CNg(ĐToàn) | Văn(U.Anh) | Địa(Quá) | Anh(Linh) | CD(Thuỷ) | CNg(Hằng) | Địa(Vương) | Anh(Võ Anh) | ||
5 | CNg(ĐToàn) | Toán(Cường) | Văn(U.Anh) | Anh(Linh) | Địa(Quá) | Địa(Vương) | Nhạc(Dung) | Toán(Nhựt) | Anh(Võ Anh) | ||
4 | 1 | Văn(Liên) | Sử(Hương) | Sinh(Giang) | Văn(Toàn) | CD(Oánh) | Anh(Hiệp) | Toán(Tê) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | |
2 | Văn(Liên) | Sinh(Giang) | Sử(Hương) | Văn(Toàn) | Hóa(MVân) | Toán(Cường) | Anh(Hiệp) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | ||
3 | Sử(Hương) | Toán(Cường) | CD(Oánh) | Hóa(MVân) | Sinh(Giang) | Văn(U.Anh) | Toán(Tê) | Toán(Nhựt) | Văn(Tuyền) | ||
4 | Sinh(Giang) | Văn(Liên) | Văn(U.Anh) | CD(Oánh) | Văn(Toàn) | Toán(Cường) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | Sử(Hương) | ||
5 | Toán(Cường) | Văn(Liên) | Văn(U.Anh) | Sinh(Giang) | Văn(Toàn) | 7.5 | |||||
5 | Tuần 1 | TCT(Tuệ) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | TCL(Tiến) | TCL(ĐToàn) | TCT(B.Vân) | TCLý(Hà) | TCA(Hiệp) | TCV(Toàn) | TCTin(Cường) |
Tuần 6 | TCT(Tuệ) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | TCL(Tiến) | TCL(ĐToàn) | TCT(B.Vân) | TCLý(Hà) | TCA(Hiệp) | TCV(Toàn) | TCTin(Cường) | |
Tuần 7 | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | ||||||
Tuần 12 | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | ||||||
Tuần 13 | TCV(Liên) | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(U.Anh) | ||||||
Tuần 18 | TCV(Liên) | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(U.Anh) | ||||||
6 | 1 | CD(Oánh) | Toán(Cường) | Văn(U.Anh) | Toán(Tuệ) | Toán(Nhựt) | Sử(Hương) | Toán(Tê) | Địa(Vương) | Anh(Võ Anh) | |
2 | Toán(Cường) | CD(Oánh) | Toán(Tuệ) | MT(Hằng) | Toán(Nhựt) | Văn(U.Anh) | Toán(Tê) | Anh(Võ Anh) | Sinh(Hạnh) | ||
3 | Anh(Võ Anh) | Sinh(Giang) | Toán(Tuệ) | Địa(Quá) | MT(Hằng) | Toán(Cường) | Sử(Hương) | Sinh(Hạnh) | Địa(Vương) | ||
4 | Sinh(Giang) | Toán(Cường) | Địa(Quá) | Toán(Tuệ) | Anh(Linh) | Sinh(Hạnh) | Địa(Vương) | Sử(Hương) | CNg(Hằng) | ||
5 | Toán(Cường) | Địa(Quá) | MT(Hằng) | Anh(Linh) | Sinh(Giang) | Địa(Vương) | Sinh(Hạnh) | Anh(Võ Anh) | Sử(Hương) | ||
7 | 1 | Lý( Hà) | Anh(Hiệp) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Địa(Quá) | Nhạc(Dung) | Lý( Nga) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | |
2 | Địa(Quá) | Lý( Hà) | Anh(Hiệp) | CNg(Tiến) | Toán(Nhựt) | Lý( Nga) | Văn(Tuyền) | CNg(Hằng) | Nhạc(Dung) | ||
3 | Văn(Liên) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Anh(Hiệp) | Văn(Tuyền) | Nhạc(Dung) | Toán(Nhựt) | ||
4 | Hóa(Duyên) | Văn(Liên) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Lý(Tiến) | CNg(Hằng) | Anh(Hiệp) | Lý( Hà) | Văn(Tuyền) | ||
5 | CN(Duyên) | CN(Liên) | CN(Tuệ) | CN(Toàn) | CN(Tiến) | CN(Hiệp) | CN(Hằng) | CN(Hà) | CN(Tuyền) | ||
P. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THỂ DỤC KHỐI 7, 9 CA CHIỀU | Lần1 | ||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 9.1 | 9.2 | 9.3 | 9.4 | 9.5 | 7.1 | 7.2 | 7.3 | 7.4 | |
2 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hoành) | ||||||||||
5 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | TD(Hoành) | |||||||||
5 | TD(Hương) | TD(Hoành) | |||||||||
7 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Chú ý: - Buổi sáng học vào lúc 7h | P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Buổi chiều học vào lúc 13h45 | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | Lần 1 | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I KHỐI 6,8 CA CHIỀU | |||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 8.1 | 8.2 | 8.3 | 8.4 | 8.5 | 6.1 | 6.2 | 6.3 | 6.4 | 6.5 |
2 | 1 | Anh(Tú) | Sử(Quý) | CNg(Tuyết) | Sinh(Tươi) | Văn(Nhuận) | Toán(B Vân) | MT(Minh) | Văn(VAnh) | Địa(Vương) | Lý(Nga) |
2 | Lý(Tuyết) | MT(Minh) | Sử(Quý) | Hóa(M.Vân) | Văn(Nhuận) | Lý(Nga) | Sinh(Hạnh) | Anh(Tú) | Văn(VAnh) | Sinh(Tươi) | |
3 | Anh(Tú) | Sinh(Tươi) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Hóa(M.Vân) | Sinh(Hạnh) | Toán(B Vân) | Văn(VAnh) | Lý(Nga) | MT(Minh) | |
4 | CNg(Tuyết) | Lý(ĐToàn) | Sinh(Tươi) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Văn(VAnh) | Lý(Nga) | Địa(Vương) | MT(Minh) | Anh(Tú) | |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
3 | 1 | Sử(Quý) | Văn(Hà) | Toán(Nguyệt) | Toán(Tê) | CD(Oánh) | Sử(Thuỷ) | Toán(B Vân) | Sinh(Tươi) | Anh(Tú) | CNg(Cương) |
2 | Văn(Hà) | Sử(Quý) | Toán(Nguyệt) | CD(Oánh) | Toán(Tê) | Toán(B Vân) | Sử(Thuỷ) | CNg(Cương) | Toán(TrLinh) | Anh(Tú) | |
3 | Văn(Hà) | Toán(Nguyệt) | CD(Oánh) | Toán(Tê) | Anh(Linh) | Địa(Thuỷ) | Toán(B Vân) | Anh(Tú) | Sinh(Tươi) | Toán(TrLinh) | |
4 | Toán(Nguyệt) | CD(Oánh) | Sử(Quý) | Anh(Linh) | Sinh(Tươi) | TCT(B Vân) | TCL(ĐToàn) | TCT(TrLinh) | TCTin | TCV(Hà) | |
5 | CD(Oánh) | Toán(Nguyệt) | Anh(Linh) | Sinh(Tươi) | Toán(Tê) | TCT(B Vân) | TCL(ĐToàn) | TCT(TrLinh) | TCTin | TCV(Hà) | |
4 | 1 | Nhạc(Dung) | Hoá(Cương) | MT(Minh) | CNg(Tuyết) | Anh(Linh) | Văn(VAnh) | Anh(Võ Anh) | Sử(Thuỷ) | Toán(TrLinh) | Văn(Hà) |
2 | Văn(Hà) | Nhạc(Dung) | Anh(Linh) | MT(Minh) | CNg(Tuyết) | Văn(VAnh) | Anh(Võ Anh) | CNg(Cương) | Sử(Thuỷ) | Anh(Tú) | |
3 | Văn(Hà) | Anh(Tú) | Sinh(Tươi) | Anh(Linh) | Nhạc(Dung) | Anh(Võ Anh) | Văn(VAnh) | Toán(TrLinh) | CNg(Cương) | Sử(Thuỷ) | |
4 | Sinh(Tươi) | Văn(Hà) | Nhạc(Dung) | Lý(Tuyết) | MT(Minh) | CNg(Duyên) | Địa(Thuỷ) | Văn(VAnh) | Anh(Tú) | Toán(TrLinh) | |
5 | MT(Minh) | Anh(Tú) | Hoá(Cương) | Nhạc(Dung) | Sinh(Tươi) | Anh(Võ Anh) | CNg(Duyên) | Văn(VAnh) | Toán(TrLinh) | Văn(Hà) | |
5 | 1 | TCT(Nguyệt) | TCT(Tê) | TCAV(Linh) | TCV(Hà) | TCTin(Cường) | |||||
2 | TCT(Nguyệt) | TCT(Tê) | TCAV(Linh) | TCV(Hà) | TCTin(Cường) | ||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | Địa(Thuỷ) | Hoá(Cương) | Toán(Nguyệt) | Toán(Tê) | Văn(Nhuận) | Nhạc(Dung) | Anh(Võ Anh) | CD(Oánh) | Sinh(Tươi) | Văn(Hà) |
2 | Hoá(Cương) | Sinh(Tươi) | Toán(Nguyệt) | Địa(Thuỷ) | Toán(Tê) | Anh(Võ Anh) | Văn(VAnh) | Nhạc(Dung) | CD(Oánh) | Văn(Hà) | |
3 | Toán(Nguyệt) | Địa(Thuỷ) | Văn(Nhuận) | Toán(Tê) | Anh(Linh) | CNg(Duyên) | Nhạc(Dung) | Sinh(Tươi) | CNg(Cương) | CD(Oánh) | |
4 | Sinh(Tươi) | Văn(Hà) | Văn(Nhuận) | Anh(Linh) | Địa(Thuỷ) | CD(Oánh) | CNg(Duyên) | Toán(TrLinh) | Văn(VAnh) | Nhạc(Dung) | |
5 | Toán(Nguyệt) | Văn(Hà) | Anh(Linh) | Văn(Nhuận) | Toán(Tê) | Văn(VAnh) | CD(Oánh) | Toán(TrLinh) | Nhạc(Dung) | Sinh(Tươi) | |
7 | 1 | Hóa(Cương) | Toán(Nguyệt) | Địa(Quý) | Văn(Nhuận) | Lý(Tuyết) | Sinh(Hạnh) | Toán(B Vân) | Anh(Tú) | Văn(VAnh) | Toán(TrLinh) |
2 | Toán(Nguyệt) | Anh(Tú) | Lý(ĐToàn) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Toán(B Vân) | Sinh(Hạnh) | Toán(TrLinh) | Văn(VAnh) | CNg(Cương) | |
3 | Anh(Tú) | Toán(Nguyệt) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Hóa(M.Vân) | Toán(B Vân) | Văn(VAnh) | MT(Minh) | Toán(TrLinh) | Địa(Vương) | |
4 | Sử(Quý) | CNg(Tuyết) | Hoá(Cương) | Hóa(M.Vân) | Văn(Nhuận) | MT(Minh) | Văn(VAnh) | Lý(Nga) | Anh(Tú) | Toán(TrLinh) | |
5 | CN(Tuyết) | CN(ĐToàn) | CN(Quý) | CN(Nhuận) | CN(MVân) | CN(Hạnh) | CN(B Vân)) | CN(Minh) | CN(Nga) | CN(Vương) | |
P. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | Lần 1 | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THỂ DỤC KHỐI 6, 8 CA SÁNG | |||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 8.1 | 8.2 | 8.3 | 8.4 | 8.5 | 6.1 | 6.2 | 6.3 | 6.4 | 6.5 |
2 | 1 | TD(Hương) | |||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | |||||||||||
3 | 1 | TD(Hương) | |||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | |||||||||||
4 | 1 | TD(Hoành) | |||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
5 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | TD(Hoành) | TD(Hương) | ||||||||
2 | TD(Hoành) | TD(Hương) | |||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hoành) | ||||||||||
5 | |||||||||||
7 | 1 | TD(Hoành) | |||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hoành) | ||||||||||
5 | |||||||||||
Chú ý: - Buổi sáng học vào lúc 7h | P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Buổi chiều học vào lúc 13h45 | |||||||||||
BÀI GIỚI THIỆU SÁCH NHÂN NGÀY THÀNH LẬP HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10 Kính thưa : - BGH Trường THCS Lý Thường Kiệt Quý thầy giáo, cô giáo trong hội đồng sư phạm Các em học sinh thân mến!...
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 32333
Tháng hiện tại : 678522
Tổng lượt truy cập : 48692618