Thư viện nhà trường
BÀI GIỚI THIỆU SÁCH NHÂN NGÀY THÀNH LẬP HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10 Kính thưa : - BGH Trường THCS Lý Thường Kiệt Quý thầy giáo, cô giáo trong hội đồng sư phạm Các em học sinh thân mến!...
Ban hành quy định về dạy thêm học thêm
view : 1506 | down : 443TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I KHỐI 7, 9 CA SÁNG | Lần 1 | ||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 9.1 | 9.2 | 9.3 | 9.4 | 9.5 | 7.1 | 7.2 | 7.3 | 7.4 | |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Lý( Hà) | Văn(Liên) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Lý(Tiến) | Anh(Hiệp) | MT(Hằng) | Văn(Tuyền) | Sinh(Hạnh) | ||
3 | Hóa(Duyên) | Văn(Liên) | Anh(Hiệp) | Văn(Toàn) | CNg(Tiến) | MT(Hằng) | Sinh(Hạnh) | Sử(Hương) | Văn(Tuyền) | ||
4 | Văn(Liên) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Sinh(Hạnh) | Anh(Hiệp) | MT(Hằng) | Văn(Tuyền) | ||
5 | Văn(Liên) | Anh(Hiệp) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Văn(Toàn) | Sử(Hương) | Văn(Tuyền) | Sinh(Hạnh) | MT(Hằng) | ||
3 | 1 | Địa(Quá) | Lý( Hà) | Sinh(Giang) | Hóa(MVân) | Sử(Hương) | Văn(U.Anh) | Địa(Vương) | Anh(Võ Anh) | CD(Thuỷ) | |
2 | MT(Hằng) | Địa(Quá) | CNg(ĐToàn) | Sinh(Giang) | Toán(Nhựt) | Văn(U.Anh) | Sử(Hương) | CD(Thuỷ) | Lý( Hà) | ||
3 | Anh(Võ Anh) | MT(Hằng) | Địa(Quá) | Sử(Hương) | Hóa(MVân) | Toán(Cường) | CD(Thuỷ) | Toán(Nhựt) | Địa(Vương) | ||
4 | Toán(Cường) | CNg(ĐToàn) | Văn(U.Anh) | Địa(Quá) | Anh(Linh) | CD(Thuỷ) | CNg(Hằng) | Địa(Vương) | Anh(Võ Anh) | ||
5 | CNg(ĐToàn) | Toán(Cường) | Văn(U.Anh) | Anh(Linh) | Địa(Quá) | Địa(Vương) | Nhạc(Dung) | Toán(Nhựt) | Anh(Võ Anh) | ||
4 | 1 | Văn(Liên) | Sử(Hương) | Sinh(Giang) | Văn(Toàn) | CD(Oánh) | Anh(Hiệp) | Toán(Tê) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | |
2 | Văn(Liên) | Sinh(Giang) | Sử(Hương) | Văn(Toàn) | Hóa(MVân) | Toán(Cường) | Anh(Hiệp) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | ||
3 | Sử(Hương) | Toán(Cường) | CD(Oánh) | Hóa(MVân) | Sinh(Giang) | Văn(U.Anh) | Toán(Tê) | Toán(Nhựt) | Văn(Tuyền) | ||
4 | Sinh(Giang) | Văn(Liên) | Văn(U.Anh) | CD(Oánh) | Văn(Toàn) | Toán(Cường) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | Sử(Hương) | ||
5 | Toán(Cường) | Văn(Liên) | Văn(U.Anh) | Sinh(Giang) | Văn(Toàn) | 7.5 | |||||
5 | Tuần 1 | TCT(Tuệ) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | TCL(Tiến) | TCL(ĐToàn) | TCT(B.Vân) | TCLý(Hà) | TCA(Hiệp) | TCV(Toàn) | TCTin(Cường) |
Tuần 6 | TCT(Tuệ) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | TCL(Tiến) | TCL(ĐToàn) | TCT(B.Vân) | TCLý(Hà) | TCA(Hiệp) | TCV(Toàn) | TCTin(Cường) | |
Tuần 7 | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | ||||||
Tuần 12 | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(Liên) | TCV(U.Anh) | ||||||
Tuần 13 | TCV(Liên) | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(U.Anh) | ||||||
Tuần 18 | TCV(Liên) | TCL(ĐToàn) | TCT(Tuệ) | TCL(Tiến) | TCV(U.Anh) | ||||||
6 | 1 | CD(Oánh) | Toán(Cường) | Văn(U.Anh) | Toán(Tuệ) | Toán(Nhựt) | Sử(Hương) | Toán(Tê) | Địa(Vương) | Anh(Võ Anh) | |
2 | Toán(Cường) | CD(Oánh) | Toán(Tuệ) | MT(Hằng) | Toán(Nhựt) | Văn(U.Anh) | Toán(Tê) | Anh(Võ Anh) | Sinh(Hạnh) | ||
3 | Anh(Võ Anh) | Sinh(Giang) | Toán(Tuệ) | Địa(Quá) | MT(Hằng) | Toán(Cường) | Sử(Hương) | Sinh(Hạnh) | Địa(Vương) | ||
4 | Sinh(Giang) | Toán(Cường) | Địa(Quá) | Toán(Tuệ) | Anh(Linh) | Sinh(Hạnh) | Địa(Vương) | Sử(Hương) | CNg(Hằng) | ||
5 | Toán(Cường) | Địa(Quá) | MT(Hằng) | Anh(Linh) | Sinh(Giang) | Địa(Vương) | Sinh(Hạnh) | Anh(Võ Anh) | Sử(Hương) | ||
7 | 1 | Lý( Hà) | Anh(Hiệp) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Địa(Quá) | Nhạc(Dung) | Lý( Nga) | Văn(Tuyền) | Toán(Nhựt) | |
2 | Địa(Quá) | Lý( Hà) | Anh(Hiệp) | CNg(Tiến) | Toán(Nhựt) | Lý( Nga) | Văn(Tuyền) | CNg(Hằng) | Nhạc(Dung) | ||
3 | Văn(Liên) | Hóa(Duyên) | Lý(Tiến) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Anh(Hiệp) | Văn(Tuyền) | Nhạc(Dung) | Toán(Nhựt) | ||
4 | Hóa(Duyên) | Văn(Liên) | Toán(Tuệ) | Văn(Toàn) | Lý(Tiến) | CNg(Hằng) | Anh(Hiệp) | Lý( Hà) | Văn(Tuyền) | ||
5 | CN(Duyên) | CN(Liên) | CN(Tuệ) | CN(Toàn) | CN(Tiến) | CN(Hiệp) | CN(Hằng) | CN(Hà) | CN(Tuyền) | ||
P. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THỂ DỤC KHỐI 7, 9 CA CHIỀU | Lần1 | ||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 9.1 | 9.2 | 9.3 | 9.4 | 9.5 | 7.1 | 7.2 | 7.3 | 7.4 | |
2 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hoành) | ||||||||||
5 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | ||||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | TD(Hoành) | |||||||||
5 | TD(Hương) | TD(Hoành) | |||||||||
7 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Chú ý: - Buổi sáng học vào lúc 7h | P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Buổi chiều học vào lúc 13h45 | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | Lần 1 | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I KHỐI 6,8 CA CHIỀU | |||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 8.1 | 8.2 | 8.3 | 8.4 | 8.5 | 6.1 | 6.2 | 6.3 | 6.4 | 6.5 |
2 | 1 | Anh(Tú) | Sử(Quý) | CNg(Tuyết) | Sinh(Tươi) | Văn(Nhuận) | Toán(B Vân) | MT(Minh) | Văn(VAnh) | Địa(Vương) | Lý(Nga) |
2 | Lý(Tuyết) | MT(Minh) | Sử(Quý) | Hóa(M.Vân) | Văn(Nhuận) | Lý(Nga) | Sinh(Hạnh) | Anh(Tú) | Văn(VAnh) | Sinh(Tươi) | |
3 | Anh(Tú) | Sinh(Tươi) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Hóa(M.Vân) | Sinh(Hạnh) | Toán(B Vân) | Văn(VAnh) | Lý(Nga) | MT(Minh) | |
4 | CNg(Tuyết) | Lý(ĐToàn) | Sinh(Tươi) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Văn(VAnh) | Lý(Nga) | Địa(Vương) | MT(Minh) | Anh(Tú) | |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
3 | 1 | Sử(Quý) | Văn(Hà) | Toán(Nguyệt) | Toán(Tê) | CD(Oánh) | Sử(Thuỷ) | Toán(B Vân) | Sinh(Tươi) | Anh(Tú) | CNg(Cương) |
2 | Văn(Hà) | Sử(Quý) | Toán(Nguyệt) | CD(Oánh) | Toán(Tê) | Toán(B Vân) | Sử(Thuỷ) | CNg(Cương) | Toán(TrLinh) | Anh(Tú) | |
3 | Văn(Hà) | Toán(Nguyệt) | CD(Oánh) | Toán(Tê) | Anh(Linh) | Địa(Thuỷ) | Toán(B Vân) | Anh(Tú) | Sinh(Tươi) | Toán(TrLinh) | |
4 | Toán(Nguyệt) | CD(Oánh) | Sử(Quý) | Anh(Linh) | Sinh(Tươi) | TCT(B Vân) | TCL(ĐToàn) | TCT(TrLinh) | TCTin | TCV(Hà) | |
5 | CD(Oánh) | Toán(Nguyệt) | Anh(Linh) | Sinh(Tươi) | Toán(Tê) | TCT(B Vân) | TCL(ĐToàn) | TCT(TrLinh) | TCTin | TCV(Hà) | |
4 | 1 | Nhạc(Dung) | Hoá(Cương) | MT(Minh) | CNg(Tuyết) | Anh(Linh) | Văn(VAnh) | Anh(Võ Anh) | Sử(Thuỷ) | Toán(TrLinh) | Văn(Hà) |
2 | Văn(Hà) | Nhạc(Dung) | Anh(Linh) | MT(Minh) | CNg(Tuyết) | Văn(VAnh) | Anh(Võ Anh) | CNg(Cương) | Sử(Thuỷ) | Anh(Tú) | |
3 | Văn(Hà) | Anh(Tú) | Sinh(Tươi) | Anh(Linh) | Nhạc(Dung) | Anh(Võ Anh) | Văn(VAnh) | Toán(TrLinh) | CNg(Cương) | Sử(Thuỷ) | |
4 | Sinh(Tươi) | Văn(Hà) | Nhạc(Dung) | Lý(Tuyết) | MT(Minh) | CNg(Duyên) | Địa(Thuỷ) | Văn(VAnh) | Anh(Tú) | Toán(TrLinh) | |
5 | MT(Minh) | Anh(Tú) | Hoá(Cương) | Nhạc(Dung) | Sinh(Tươi) | Anh(Võ Anh) | CNg(Duyên) | Văn(VAnh) | Toán(TrLinh) | Văn(Hà) | |
5 | 1 | TCT(Nguyệt) | TCT(Tê) | TCAV(Linh) | TCV(Hà) | TCTin(Cường) | |||||
2 | TCT(Nguyệt) | TCT(Tê) | TCAV(Linh) | TCV(Hà) | TCTin(Cường) | ||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | Địa(Thuỷ) | Hoá(Cương) | Toán(Nguyệt) | Toán(Tê) | Văn(Nhuận) | Nhạc(Dung) | Anh(Võ Anh) | CD(Oánh) | Sinh(Tươi) | Văn(Hà) |
2 | Hoá(Cương) | Sinh(Tươi) | Toán(Nguyệt) | Địa(Thuỷ) | Toán(Tê) | Anh(Võ Anh) | Văn(VAnh) | Nhạc(Dung) | CD(Oánh) | Văn(Hà) | |
3 | Toán(Nguyệt) | Địa(Thuỷ) | Văn(Nhuận) | Toán(Tê) | Anh(Linh) | CNg(Duyên) | Nhạc(Dung) | Sinh(Tươi) | CNg(Cương) | CD(Oánh) | |
4 | Sinh(Tươi) | Văn(Hà) | Văn(Nhuận) | Anh(Linh) | Địa(Thuỷ) | CD(Oánh) | CNg(Duyên) | Toán(TrLinh) | Văn(VAnh) | Nhạc(Dung) | |
5 | Toán(Nguyệt) | Văn(Hà) | Anh(Linh) | Văn(Nhuận) | Toán(Tê) | Văn(VAnh) | CD(Oánh) | Toán(TrLinh) | Nhạc(Dung) | Sinh(Tươi) | |
7 | 1 | Hóa(Cương) | Toán(Nguyệt) | Địa(Quý) | Văn(Nhuận) | Lý(Tuyết) | Sinh(Hạnh) | Toán(B Vân) | Anh(Tú) | Văn(VAnh) | Toán(TrLinh) |
2 | Toán(Nguyệt) | Anh(Tú) | Lý(ĐToàn) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Toán(B Vân) | Sinh(Hạnh) | Toán(TrLinh) | Văn(VAnh) | CNg(Cương) | |
3 | Anh(Tú) | Toán(Nguyệt) | Văn(Nhuận) | Sử(Quý) | Hóa(M.Vân) | Toán(B Vân) | Văn(VAnh) | MT(Minh) | Toán(TrLinh) | Địa(Vương) | |
4 | Sử(Quý) | CNg(Tuyết) | Hoá(Cương) | Hóa(M.Vân) | Văn(Nhuận) | MT(Minh) | Văn(VAnh) | Lý(Nga) | Anh(Tú) | Toán(TrLinh) | |
5 | CN(Tuyết) | CN(ĐToàn) | CN(Quý) | CN(Nhuận) | CN(MVân) | CN(Hạnh) | CN(B Vân)) | CN(Minh) | CN(Nga) | CN(Vương) | |
P. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | Lần 1 | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THỂ DỤC KHỐI 6, 8 CA SÁNG | |||||||||||
ÁP DỤNG TỪ 05/9/2016 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 8.1 | 8.2 | 8.3 | 8.4 | 8.5 | 6.1 | 6.2 | 6.3 | 6.4 | 6.5 |
2 | 1 | TD(Hương) | |||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | |||||||||||
3 | 1 | TD(Hương) | |||||||||
2 | TD(Hương) | ||||||||||
3 | TD(Hương) | ||||||||||
4 | TD(Hương) | ||||||||||
5 | |||||||||||
4 | 1 | TD(Hoành) | |||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
5 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | TD(Hoành) | TD(Hương) | ||||||||
2 | TD(Hoành) | TD(Hương) | |||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hoành) | ||||||||||
5 | |||||||||||
7 | 1 | TD(Hoành) | |||||||||
2 | TD(Hoành) | ||||||||||
3 | TD(Hoành) | ||||||||||
4 | TD(Hoành) | ||||||||||
5 | |||||||||||
Chú ý: - Buổi sáng học vào lúc 7h | P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Buổi chiều học vào lúc 13h45 | |||||||||||
BÀI GIỚI THIỆU SÁCH NHÂN NGÀY THÀNH LẬP HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10 Kính thưa : - BGH Trường THCS Lý Thường Kiệt Quý thầy giáo, cô giáo trong hội đồng sư phạm Các em học sinh thân mến!...
Đang truy cập :
15
Hôm nay :
5218
Tháng hiện tại
: 37526
Tổng lượt truy cập : 8845907